--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sort out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
agent
:
người đại lý
+
varix
:
chứng giãn tĩnh mạch
+
remember
:
nhớ; nhớ lại, ghi nhớI remember seeing her somewhere tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâuhe tried to remember the name anh ta cố nhớ lại cái tên đówords and expression to be remembered từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ
+
powerful
:
hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ
+
drub
:
nện, giã, quật, đánh đònto drub something into somebody nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu aito drub something out of somebody nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì